Có 2 kết quả:
手枪 shǒu qiāng ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ • 手槍 shǒu qiāng ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
súng lục, súng ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) pistol
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
súng lục, súng ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) pistol
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0